Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân giò


[chân giò]
(Pig's) trotters; leg of pork, pig's feet, pig's trotters
ông mất chân giò bà thò chai rượu
you scratch my back and I'll scratch yours; you do a favour for me, I'll do one for you, one good turn deserves another; you help roll my logs and I'll help roll yours



(Pig's) trotters


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.